84
ST
W. Ben Yedder
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 84
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
16
81
82
82
82
73
81
56
80
80
48
48
56
56
59
59
48
Tốc độ
83
Sút
81
Chuyền bóng
74
Rê bóng
85
Phòng thủ
32
Thể chất
60
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
86
Lực sút
79
Sút xa
72
Chọn vị trí
87
Vô lê
80
Penalty
76
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
72
Chuyền dài
67
Đá phạt
76
Sút xoáy
80
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Phản ứng
85
Kèm người
27
Lấy bóng
20
Cắt bóng
43
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Quyết đoán
54
Nhảy
85
Bình tĩnh
83
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%