110
ST
W. Ben Yedder
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 110
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
5
Level
25
107
106
105
105
95
103
77
103
103
69
70
77
77
81
81
69
Tốc độ
107
Sút
106
Chuyền bóng
96
Rê bóng
107
Phòng thủ
51
Thể chất
91
Tốc độ
107
Tăng tốc
109
Dứt điểm
111
Lực sút
108
Sút xa
92
Chọn vị trí
114
Vô lê
108
Penalty
114
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
95
Chuyền dài
85
Đá phạt
98
Sút xoáy
102
Rê bóng
105
Giữ bóng
110
Khéo léo
109
Thăng bằng
112
Phản ứng
109
Kèm người
48
Lấy bóng
46
Cắt bóng
45
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
91
Thể lực
98
Quyết đoán
80
Nhảy
100
Bình tĩnh
110
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%