93
ST
W. Ben Yedder
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 93
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
17
90
91
91
91
81
90
63
89
89
54
54
63
63
67
67
54
Tốc độ
95
Sút
88
Chuyền bóng
84
Rê bóng
93
Phòng thủ
39
Thể chất
68
Tốc độ
93
Tăng tốc
98
Dứt điểm
95
Lực sút
92
Sút xa
73
Chọn vị trí
97
Vô lê
83
Penalty
80
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
78
Chuyền dài
69
Đá phạt
82
Sút xoáy
87
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
102
Thăng bằng
100
Phản ứng
91
Kèm người
34
Lấy bóng
33
Cắt bóng
44
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Quyết đoán
60
Nhảy
85
Bình tĩnh
91
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%