75
ST
W. Ben Yedder
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 75
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
5
Level
14
72
73
73
73
66
73
53
71
71
46
46
51
51
54
54
46
Tốc độ
69
Sút
73
Chuyền bóng
68
Rê bóng
76
Phòng thủ
34
Thể chất
59
Tốc độ
68
Tăng tốc
71
Dứt điểm
76
Lực sút
74
Sút xa
65
Chọn vị trí
77
Vô lê
75
Penalty
75
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
65
Chuyền dài
58
Đá phạt
67
Sút xoáy
72
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Phản ứng
73
Kèm người
30
Lấy bóng
29
Cắt bóng
39
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Quyết đoán
55
Nhảy
72
Bình tĩnh
75
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%