88
ST
W. Ben Yedder
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 88
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
26
85
87
86
86
79
85
65
85
85
58
58
64
64
67
67
58
Tốc độ
84
Sút
85
Chuyền bóng
80
Rê bóng
89
Phòng thủ
46
Thể chất
71
Tốc độ
84
Tăng tốc
86
Dứt điểm
90
Lực sút
85
Sút xa
75
Chọn vị trí
92
Vô lê
86
Penalty
83
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
77
Chuyền dài
70
Đá phạt
79
Sút xoáy
83
Rê bóng
89
Giữ bóng
89
Khéo léo
92
Thăng bằng
91
Phản ứng
88
Kèm người
42
Lấy bóng
41
Cắt bóng
51
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Quyết đoán
67
Nhảy
82
Bình tĩnh
86
TM đổ người
17
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%