100
ST
W. Ben Yedder
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 100
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
18
97
97
96
96
85
94
66
94
94
59
59
68
68
72
72
59
Tốc độ
95
Sút
98
Chuyền bóng
86
Rê bóng
99
Phòng thủ
42
Thể chất
76
Tốc độ
94
Tăng tốc
98
Dứt điểm
104
Lực sút
102
Sút xa
86
Chọn vị trí
101
Vô lê
94
Penalty
83
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
91
Chuyền dài
73
Đá phạt
89
Sút xoáy
91
Rê bóng
97
Giữ bóng
101
Khéo léo
101
Thăng bằng
105
Phản ứng
99
Kèm người
35
Lấy bóng
35
Cắt bóng
46
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
78
Thể lực
85
Quyết đoán
60
Nhảy
90
Bình tĩnh
98
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%