95
ST
W. Ben Yedder
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 95
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
17
92
91
91
91
80
89
63
89
89
56
56
64
64
68
68
56
Tốc độ
93
Sút
91
Chuyền bóng
81
Rê bóng
93
Phòng thủ
40
Thể chất
73
Tốc độ
92
Tăng tốc
95
Dứt điểm
97
Lực sút
93
Sút xa
81
Chọn vị trí
96
Vô lê
88
Penalty
81
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
86
Chuyền dài
70
Đá phạt
85
Sút xoáy
86
Rê bóng
91
Giữ bóng
96
Khéo léo
98
Thăng bằng
92
Phản ứng
92
Kèm người
34
Lấy bóng
33
Cắt bóng
44
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
74
Thể lực
84
Quyết đoán
55
Nhảy
91
Bình tĩnh
96
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%