80
CM
Merino
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM 80 CDM 78 LM 79
|
|
22.06.1996
186cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
25
75
76
76
76
77
77
75
76
76
73
73
73
73
73
73
73
Tốc độ
69
Sút
73
Chuyền bóng
76
Rê bóng
79
Phòng thủ
71
Thể chất
74
Tốc độ
69
Tăng tốc
71
Dứt điểm
74
Lực sút
79
Sút xa
75
Chọn vị trí
71
Vô lê
60
Penalty
60
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
71
Chuyền dài
74
Đá phạt
70
Sút xoáy
75
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
59
Phản ứng
75
Kèm người
66
Lấy bóng
74
Cắt bóng
78
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Quyết đoán
73
Nhảy
67
Bình tĩnh
73
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Xem Mikel Merino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Arsenal
2018~ Real Sociedad
2018~2018 Newcastle United
2018~2024 Real Sociedad
2017~2018 Newcastle United
2016~2018 Borussia Dortmund
2014~2016 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%