97
CM
Merino
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM
97
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
23
90
92
91
91
94
93
91
92
92
89
89
88
88
89
89
89
Tốc độ
87
Sút
85
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
87
Thể chất
90
Tốc độ
89
Tăng tốc
86
Dứt điểm
86
Lực sút
92
Sút xa
84
Chọn vị trí
90
Vô lê
70
Penalty
70
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
81
Chuyền dài
96
Đá phạt
81
Sút xoáy
86
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Phản ứng
96
Kèm người
82
Lấy bóng
92
Cắt bóng
88
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
91
Thể lực
92
Quyết đoán
89
Nhảy
93
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Arsenal | |
2018~ | Real Sociedad | |
2018~2018 | Newcastle United | |
2018~2024 | Real Sociedad | |
2017~2018 | Newcastle United | |
2016~2018 | Borussia Dortmund | |
2014~2016 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |