96
CM
Merino
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM
96
CAM
94
LM
93
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
36
90
91
90
90
93
91
92
90
90
92
91
90
90
90
90
92
Tốc độ
83
Sút
88
Chuyền bóng
91
Rê bóng
91
Phòng thủ
91
Thể chất
91
Tốc độ
83
Tăng tốc
83
Dứt điểm
89
Lực sút
93
Sút xa
88
Chọn vị trí
91
Vô lê
70
Penalty
81
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
87
Chuyền dài
93
Đá phạt
80
Sút xoáy
90
Rê bóng
92
Giữ bóng
94
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Phản ứng
95
Kèm người
90
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
90
Thể lực
92
Quyết đoán
92
Nhảy
98
Bình tĩnh
90
TM đổ người
27
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
27
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Arsenal | |
2018~ | Real Sociedad | |
2018~2018 | Newcastle United | |
2018~2024 | Real Sociedad | |
2017~2018 | Newcastle United | |
2016~2018 | Borussia Dortmund | |
2014~2016 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |