114
CM
Merino
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM 114 CAM 113
|
|
22.06.1996
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
27
108
109
108
108
111
110
110
109
109
110
110
109
109
108
108
110
Tốc độ
104
Sút
104
Chuyền bóng
109
Rê bóng
110
Phòng thủ
109
Thể chất
110
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
101
Lực sút
111
Sút xa
104
Chọn vị trí
113
Vô lê
99
Penalty
107
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
101
Chuyền dài
113
Đá phạt
101
Sút xoáy
111
Rê bóng
113
Giữ bóng
110
Khéo léo
105
Thăng bằng
107
Phản ứng
111
Kèm người
106
Lấy bóng
112
Cắt bóng
106
Đánh đầu
116
Xoạc bóng
113
Sức mạnh
108
Thể lực
112
Quyết đoán
114
Nhảy
114
Bình tĩnh
108
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Xem Mikel Merino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Arsenal
2018~ Real Sociedad
2018~2018 Newcastle United
2018~2024 Real Sociedad
2017~2018 Newcastle United
2016~2018 Borussia Dortmund
2014~2016 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%