109
CM
Merino
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM 109
|
|
22.06.1996
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
29
103
104
103
103
106
105
105
104
104
104
105
104
104
104
104
104
Tốc độ
99
Sút
99
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
103
Thể chất
104
Tốc độ
99
Tăng tốc
100
Dứt điểm
98
Lực sút
106
Sút xa
98
Chọn vị trí
106
Vô lê
92
Penalty
90
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
101
Chuyền dài
108
Đá phạt
99
Sút xoáy
106
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
100
Thăng bằng
100
Phản ứng
106
Kèm người
101
Lấy bóng
106
Cắt bóng
101
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
102
Thể lực
108
Quyết đoán
108
Nhảy
106
Bình tĩnh
105
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Mikel Merino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Arsenal
2018~ Real Sociedad
2018~2018 Newcastle United
2018~2024 Real Sociedad
2017~2018 Newcastle United
2016~2018 Borussia Dortmund
2014~2016 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%