111
CM
Merino
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM
111
LM
108
CAM
109
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
24
104
105
104
104
108
106
107
105
105
106
106
105
105
105
105
106
Tốc độ
103
Sút
98
Chuyền bóng
107
Rê bóng
106
Phòng thủ
105
Thể chất
106
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
98
Lực sút
104
Sút xa
99
Chọn vị trí
103
Vô lê
87
Penalty
87
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
98
Chuyền dài
109
Đá phạt
96
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
109
Khéo léo
98
Thăng bằng
104
Phản ứng
106
Kèm người
98
Lấy bóng
110
Cắt bóng
105
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
106
Thể lực
107
Quyết đoán
105
Nhảy
110
Bình tĩnh
108
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Arsenal | |
2018~ | Real Sociedad | |
2018~2018 | Newcastle United | |
2018~2024 | Real Sociedad | |
2017~2018 | Newcastle United | |
2016~2018 | Borussia Dortmund | |
2014~2016 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |