111
CM
Merino
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM 111 LM 108 CAM 109
|
|
22.06.1996
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
24
104
105
104
104
108
106
107
105
105
106
106
105
105
105
105
106
Tốc độ
103
Sút
98
Chuyền bóng
107
Rê bóng
106
Phòng thủ
105
Thể chất
106
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
98
Lực sút
104
Sút xa
99
Chọn vị trí
103
Vô lê
87
Penalty
87
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
98
Chuyền dài
109
Đá phạt
96
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
109
Khéo léo
98
Thăng bằng
104
Phản ứng
106
Kèm người
98
Lấy bóng
110
Cắt bóng
105
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
106
Thể lực
107
Quyết đoán
105
Nhảy
110
Bình tĩnh
108
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Mikel Merino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Arsenal
2018~ Real Sociedad
2018~2018 Newcastle United
2018~2024 Real Sociedad
2017~2018 Newcastle United
2016~2018 Borussia Dortmund
2014~2016 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%