79
CM
Merino
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM
79
CAM
77
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
19
73
74
73
73
76
74
75
73
73
75
74
73
73
73
73
75
Tốc độ
66
Sút
71
Chuyền bóng
74
Rê bóng
74
Phòng thủ
74
Thể chất
74
Tốc độ
66
Tăng tốc
66
Dứt điểm
72
Lực sút
76
Sút xa
71
Chọn vị trí
74
Vô lê
53
Penalty
64
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
70
Chuyền dài
76
Đá phạt
63
Sút xoáy
73
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Phản ứng
78
Kèm người
73
Lấy bóng
76
Cắt bóng
77
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Quyết đoán
75
Nhảy
81
Bình tĩnh
73
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Arsenal | |
2018~ | Real Sociedad | |
2018~2018 | Newcastle United | |
2018~2024 | Real Sociedad | |
2017~2018 | Newcastle United | |
2016~2018 | Borussia Dortmund | |
2014~2016 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |