97
CM
Merino
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM
97
CAM
95
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
37
92
92
91
91
94
92
93
92
92
93
92
91
91
91
91
93
Tốc độ
84
Sút
89
Chuyền bóng
92
Rê bóng
92
Phòng thủ
92
Thể chất
92
Tốc độ
84
Tăng tốc
84
Dứt điểm
90
Lực sút
95
Sút xa
90
Chọn vị trí
93
Vô lê
71
Penalty
82
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
88
Chuyền dài
94
Đá phạt
81
Sút xoáy
91
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Phản ứng
96
Kèm người
91
Lấy bóng
94
Cắt bóng
95
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
91
Thể lực
93
Quyết đoán
93
Nhảy
98
Bình tĩnh
91
TM đổ người
28
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
28
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Arsenal | |
2018~ | Real Sociedad | |
2018~2018 | Newcastle United | |
2018~2024 | Real Sociedad | |
2017~2018 | Newcastle United | |
2016~2018 | Borussia Dortmund | |
2014~2016 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |