110
CM
Merino
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM 110
|
|
22.06.1996
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
105
106
104
104
107
106
106
105
105
106
106
105
105
105
105
106
Tốc độ
100
Sút
100
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
106
Thể chất
106
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
102
Lực sút
107
Sút xa
97
Chọn vị trí
109
Vô lê
87
Penalty
87
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
97
Chuyền dài
107
Đá phạt
99
Sút xoáy
104
Rê bóng
109
Giữ bóng
107
Khéo léo
101
Thăng bằng
102
Phản ứng
107
Kèm người
102
Lấy bóng
109
Cắt bóng
105
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
104
Thể lực
112
Quyết đoán
107
Nhảy
107
Bình tĩnh
107
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Mikel Merino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Arsenal
2018~ Real Sociedad
2018~2018 Newcastle United
2018~2024 Real Sociedad
2017~2018 Newcastle United
2016~2018 Borussia Dortmund
2014~2016 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%