110
CM
Merino
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM
110
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
105
106
104
104
107
106
106
105
105
106
106
105
105
105
105
106
Tốc độ
100
Sút
100
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
106
Thể chất
106
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
102
Lực sút
107
Sút xa
97
Chọn vị trí
109
Vô lê
87
Penalty
87
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
97
Chuyền dài
107
Đá phạt
99
Sút xoáy
104
Rê bóng
109
Giữ bóng
107
Khéo léo
101
Thăng bằng
102
Phản ứng
107
Kèm người
102
Lấy bóng
109
Cắt bóng
105
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
104
Thể lực
112
Quyết đoán
107
Nhảy
107
Bình tĩnh
107
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Arsenal | |
2018~ | Real Sociedad | |
2018~2018 | Newcastle United | |
2018~2024 | Real Sociedad | |
2017~2018 | Newcastle United | |
2016~2018 | Borussia Dortmund | |
2014~2016 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |