90
CM
Merino
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM 90
|
|
22.06.1996
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
32
86
86
85
85
87
86
87
86
86
87
87
86
86
86
86
87
Tốc độ
79
Sút
83
Chuyền bóng
86
Rê bóng
87
Phòng thủ
87
Thể chất
86
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
85
Lực sút
89
Sút xa
84
Chọn vị trí
84
Vô lê
66
Penalty
68
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
83
Chuyền dài
87
Đá phạt
76
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Phản ứng
89
Kèm người
86
Lấy bóng
89
Cắt bóng
89
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
85
Thể lực
89
Quyết đoán
87
Nhảy
87
Bình tĩnh
86
TM đổ người
23
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Xem Mikel Merino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Arsenal
2018~ Real Sociedad
2018~2018 Newcastle United
2018~2024 Real Sociedad
2017~2018 Newcastle United
2016~2018 Borussia Dortmund
2014~2016 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%