90
CM
Merino
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM
90
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
32
86
86
85
85
87
86
87
86
86
87
87
86
86
86
86
87
Tốc độ
79
Sút
83
Chuyền bóng
86
Rê bóng
87
Phòng thủ
87
Thể chất
86
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
85
Lực sút
89
Sút xa
84
Chọn vị trí
84
Vô lê
66
Penalty
68
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
83
Chuyền dài
87
Đá phạt
76
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Phản ứng
89
Kèm người
86
Lấy bóng
89
Cắt bóng
89
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
85
Thể lực
89
Quyết đoán
87
Nhảy
87
Bình tĩnh
86
TM đổ người
23
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Arsenal | |
2018~ | Real Sociedad | |
2018~2018 | Newcastle United | |
2018~2024 | Real Sociedad | |
2017~2018 | Newcastle United | |
2016~2018 | Borussia Dortmund | |
2014~2016 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |