95
CM
Merino
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM
95
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
22
88
89
87
87
92
90
91
89
89
90
90
89
89
88
88
90
Tốc độ
86
Sút
81
Chuyền bóng
89
Rê bóng
90
Phòng thủ
89
Thể chất
91
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
80
Lực sút
85
Sút xa
85
Chọn vị trí
88
Vô lê
75
Penalty
67
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
74
Chuyền dài
90
Đá phạt
79
Sút xoáy
84
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
80
Thăng bằng
88
Phản ứng
92
Kèm người
75
Lấy bóng
99
Cắt bóng
90
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
92
Thể lực
95
Quyết đoán
84
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Arsenal | |
2018~ | Real Sociedad | |
2018~2018 | Newcastle United | |
2018~2024 | Real Sociedad | |
2017~2018 | Newcastle United | |
2016~2018 | Borussia Dortmund | |
2014~2016 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |