95
CM
Merino
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM 95
|
|
22.06.1996
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
22
88
89
87
87
92
90
91
89
89
90
90
89
89
88
88
90
Tốc độ
86
Sút
81
Chuyền bóng
89
Rê bóng
90
Phòng thủ
89
Thể chất
91
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
80
Lực sút
85
Sút xa
85
Chọn vị trí
88
Vô lê
75
Penalty
67
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
74
Chuyền dài
90
Đá phạt
79
Sút xoáy
84
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
80
Thăng bằng
88
Phản ứng
92
Kèm người
75
Lấy bóng
99
Cắt bóng
90
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
92
Thể lực
95
Quyết đoán
84
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mikel Merino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Arsenal
2018~ Real Sociedad
2018~2018 Newcastle United
2018~2024 Real Sociedad
2017~2018 Newcastle United
2016~2018 Borussia Dortmund
2014~2016 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%