105
CM
Merino
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikel Merino
CM 105 LM 103
|
|
22.06.1996
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
21
98
100
99
99
102
100
101
100
100
101
101
100
100
100
100
101
Tốc độ
95
Sút
93
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
91
Lực sút
102
Sút xa
94
Chọn vị trí
100
Vô lê
77
Penalty
90
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
94
Chuyền dài
102
Đá phạt
95
Sút xoáy
104
Rê bóng
104
Giữ bóng
105
Khéo léo
94
Thăng bằng
97
Phản ứng
100
Kèm người
97
Lấy bóng
105
Cắt bóng
100
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
99
Thể lực
105
Quyết đoán
102
Nhảy
102
Bình tĩnh
100
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Mikel Merino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Arsenal
2018~ Real Sociedad
2018~2018 Newcastle United
2018~2024 Real Sociedad
2017~2018 Newcastle United
2016~2018 Borussia Dortmund
2014~2016 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%