92
RW
M. Salah
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW 92 ST 89
|
|
15.06.1992
175cm
|
71kg
|
|
Ngôi sao
5
3
Level
29
86
88
89
89
83
88
70
88
88
61
61
70
70
73
73
61
Tốc độ
92
Sút
86
Chuyền bóng
82
Rê bóng
90
Phòng thủ
50
Thể chất
76
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
91
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
92
Vô lê
81
Penalty
79
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
81
Chuyền dài
77
Đá phạt
72
Sút xoáy
84
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
91
Thăng bằng
89
Phản ứng
92
Kèm người
44
Lấy bóng
49
Cắt bóng
59
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
75
Thể lực
86
Quyết đoán
67
Nhảy
72
Bình tĩnh
91
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2016~2017 Roma FC
2015~2015 Fiorentina
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Chelsea
2012~2014 FC Basel 1893
2010~2012 엘모카울룬 알아랍
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%