93
RW
M. Salah
19
21
87
90
90
90
83
89
69
89
89
60
60
69
69
73
73
60
Tốc độ
95
Sút
87
Chuyền bóng
82
Rê bóng
91
Phòng thủ
48
Thể chất
74
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
94
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
93
Vô lê
76
Penalty
64
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
82
Chuyền dài
75
Đá phạt
81
Sút xoáy
91
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
94
Thăng bằng
93
Phản ứng
94
Kèm người
41
Lấy bóng
46
Cắt bóng
58
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
72
Thể lực
87
Quyết đoán
66
Nhảy
71
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Liverpool | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2015 | Fiorentina | |
2015~2016 | Roma FC | |
2014~2016 | Chelsea | |
2012~2014 | FC Basel 1893 | |
2010~2012 | 엘모카울룬 알아랍 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |