93
RW
M. Salah
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW 93
|
|
15.06.1992
175cm
|
71kg
|
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
87
90
90
90
83
89
69
89
89
60
60
69
69
73
73
60
Tốc độ
95
Sút
87
Chuyền bóng
82
Rê bóng
91
Phòng thủ
48
Thể chất
74
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
94
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
93
Vô lê
76
Penalty
64
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
82
Chuyền dài
75
Đá phạt
81
Sút xoáy
91
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
94
Thăng bằng
93
Phản ứng
94
Kèm người
41
Lấy bóng
46
Cắt bóng
58
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
72
Thể lực
87
Quyết đoán
66
Nhảy
71
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2016~2017 Roma FC
2015~2015 Fiorentina
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Chelsea
2012~2014 FC Basel 1893
2010~2012 엘모카울룬 알아랍
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%