117
RW
M. Salah
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW 117
|
|
15.06.1992
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
4
Level
28
112
114
114
114
106
113
90
113
113
82
82
90
90
94
94
82
Tốc độ
117
Sút
114
Chuyền bóng
108
Rê bóng
113
Phòng thủ
67
Thể chất
104
Tốc độ
117
Tăng tốc
118
Dứt điểm
118
Lực sút
113
Sút xa
109
Chọn vị trí
118
Vô lê
108
Penalty
115
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
109
Chuyền dài
100
Đá phạt
97
Sút xoáy
118
Rê bóng
114
Giữ bóng
111
Khéo léo
116
Thăng bằng
120
Phản ứng
120
Kèm người
61
Lấy bóng
67
Cắt bóng
64
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
105
Thể lực
113
Quyết đoán
96
Nhảy
96
Bình tĩnh
117
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2016~2017 Roma FC
2015~2015 Fiorentina
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Chelsea
2012~2014 FC Basel 1893
2010~2012 엘모카울룬 알아랍
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%