104
RW
M. Salah
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW 104
|
|
15.06.1992
175cm
|
71kg
|
|
Ngôi sao
5
3
Level
26
100
101
101
101
93
100
78
100
100
69
69
77
77
81
81
69
Tốc độ
107
Sút
105
Chuyền bóng
93
Rê bóng
101
Phòng thủ
53
Thể chất
97
Tốc độ
108
Tăng tốc
107
Dứt điểm
108
Lực sút
104
Sút xa
104
Chọn vị trí
108
Vô lê
99
Penalty
107
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
89
Chuyền dài
89
Đá phạt
87
Sút xoáy
103
Rê bóng
103
Giữ bóng
95
Khéo léo
105
Thăng bằng
109
Phản ứng
106
Kèm người
47
Lấy bóng
54
Cắt bóng
51
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
98
Thể lực
103
Quyết đoán
92
Nhảy
77
Bình tĩnh
106
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2016~2017 Roma FC
2015~2015 Fiorentina
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Chelsea
2012~2014 FC Basel 1893
2010~2012 엘모카울룬 알아랍
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%