111
RW
M. Salah
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW 111 ST 109
|
|
15.06.1992
175cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
26
106
108
108
108
99
106
83
106
106
75
74
83
83
87
87
75
Tốc độ
113
Sút
108
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
59
Thể chất
98
Tốc độ
113
Tăng tốc
114
Dứt điểm
111
Lực sút
108
Sút xa
104
Chọn vị trí
113
Vô lê
104
Penalty
108
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
100
Chuyền dài
93
Đá phạt
91
Sút xoáy
112
Rê bóng
109
Giữ bóng
104
Khéo léo
113
Thăng bằng
116
Phản ứng
114
Kèm người
52
Lấy bóng
60
Cắt bóng
57
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
98
Thể lực
108
Quyết đoán
92
Nhảy
89
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2016~2017 Roma FC
2015~2015 Fiorentina
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Chelsea
2012~2014 FC Basel 1893
2010~2012 엘모카울룬 알아랍
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%