95
RW
M. Salah
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW 95 ST 92
|
|
15.06.1992
175cm
|
71kg
|
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
89
92
92
92
84
91
70
91
91
62
62
69
69
73
73
62
Tốc độ
102
Sút
89
Chuyền bóng
82
Rê bóng
95
Phòng thủ
47
Thể chất
84
Tốc độ
102
Tăng tốc
103
Dứt điểm
93
Lực sút
80
Sút xa
94
Chọn vị trí
96
Vô lê
84
Penalty
85
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
80
Chuyền dài
80
Đá phạt
69
Sút xoáy
88
Rê bóng
98
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
100
Phản ứng
92
Kèm người
40
Lấy bóng
45
Cắt bóng
57
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
82
Thể lực
92
Quyết đoán
82
Nhảy
76
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2016~2017 Roma FC
2015~2015 Fiorentina
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Chelsea
2012~2014 FC Basel 1893
2010~2012 엘모카울룬 알아랍
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%