114
RW
M. Salah
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW
114
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
4
Level
28
109
111
111
111
103
110
86
110
110
77
77
85
85
89
89
77
Tốc độ
114
Sút
111
Chuyền bóng
105
Rê bóng
110
Phòng thủ
60
Thể chất
101
Tốc độ
114
Tăng tốc
116
Dứt điểm
115
Lực sút
109
Sút xa
106
Chọn vị trí
116
Vô lê
103
Penalty
111
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
104
Chuyền dài
95
Đá phạt
93
Sút xoáy
114
Rê bóng
112
Giữ bóng
106
Khéo léo
115
Thăng bằng
115
Phản ứng
116
Kèm người
53
Lấy bóng
62
Cắt bóng
58
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
100
Thể lực
111
Quyết đoán
95
Nhảy
91
Bình tĩnh
112
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
13
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Liverpool | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2015 | Fiorentina | |
2015~2016 | Roma FC | |
2014~2016 | Chelsea | |
2012~2014 | FC Basel 1893 | |
2010~2012 | 엘모카울룬 알아랍 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |