110
RW
M. Salah
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW 110
|
|
15.06.1992
175cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
23
106
107
107
107
99
106
83
106
106
74
74
83
83
87
87
74
Tốc độ
112
Sút
108
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
59
Thể chất
96
Tốc độ
111
Tăng tốc
114
Dứt điểm
112
Lực sút
105
Sút xa
104
Chọn vị trí
111
Vô lê
103
Penalty
109
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
99
Chuyền dài
92
Đá phạt
92
Sút xoáy
110
Rê bóng
110
Giữ bóng
105
Khéo léo
111
Thăng bằng
114
Phản ứng
112
Kèm người
53
Lấy bóng
59
Cắt bóng
59
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
95
Thể lực
107
Quyết đoán
90
Nhảy
86
Bình tĩnh
107
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Cá nhân
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2016~2017 Roma FC
2015~2015 Fiorentina
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Chelsea
2012~2014 FC Basel 1893
2010~2012 엘모카울룬 알아랍
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%