96
RW
M. Salah
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW 96 ST 94
|
|
15.06.1992
175cm
|
71kg
|
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
91
92
93
93
83
91
69
91
91
63
63
71
71
75
75
63
Tốc độ
102
Sút
93
Chuyền bóng
82
Rê bóng
96
Phòng thủ
51
Thể chất
80
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
100
Lực sút
84
Sút xa
93
Chọn vị trí
94
Vô lê
83
Penalty
89
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
86
Chuyền dài
72
Đá phạt
86
Sút xoáy
90
Rê bóng
99
Giữ bóng
93
Khéo léo
97
Thăng bằng
99
Phản ứng
93
Kèm người
46
Lấy bóng
53
Cắt bóng
45
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
80
Thể lực
90
Quyết đoán
72
Nhảy
70
Bình tĩnh
96
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2016~2017 Roma FC
2015~2015 Fiorentina
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Chelsea
2012~2014 FC Basel 1893
2010~2012 엘모카울룬 알아랍
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%