98
RW
M. Salah
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW 98 ST 94
|
|
15.06.1992
175cm
|
71kg
|
|
Siêu sao
5
3
Level
21
91
94
95
95
87
94
71
93
93
61
61
70
70
74
74
61
Tốc độ
102
Sút
93
Chuyền bóng
86
Rê bóng
96
Phòng thủ
47
Thể chất
80
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
101
Lực sút
84
Sút xa
93
Chọn vị trí
99
Vô lê
83
Penalty
80
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
82
Chuyền dài
80
Đá phạt
74
Sút xoáy
88
Rê bóng
99
Giữ bóng
93
Khéo léo
100
Thăng bằng
96
Phản ứng
92
Kèm người
42
Lấy bóng
42
Cắt bóng
59
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
77
Thể lực
94
Quyết đoán
72
Nhảy
82
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2016~2017 Roma FC
2015~2015 Fiorentina
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Chelsea
2012~2014 FC Basel 1893
2010~2012 엘모카울룬 알아랍
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%