99
RW
M. Salah
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Salah
RW
99
175cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
37
93
96
96
96
91
95
78
95
95
70
69
77
77
81
81
70
Tốc độ
98
Sút
95
Chuyền bóng
90
Rê bóng
96
Phòng thủ
58
Thể chất
86
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
100
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
100
Vô lê
92
Penalty
91
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
90
Chuyền dài
87
Đá phạt
80
Sút xoáy
93
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
101
Kèm người
52
Lấy bóng
57
Cắt bóng
67
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
85
Thể lực
96
Quyết đoán
75
Nhảy
90
Bình tĩnh
99
TM đổ người
31
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
27
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Liverpool | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2015 | Fiorentina | |
2015~2016 | Roma FC | |
2014~2016 | Chelsea | |
2012~2014 | FC Basel 1893 | |
2010~2012 | 엘모카울룬 알아랍 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |