87
RW
M. Salah
16
25
81
83
84
84
77
83
65
83
83
57
57
65
65
68
68
57
Tốc độ
88
Sút
81
Chuyền bóng
76
Rê bóng
85
Phòng thủ
46
Thể chất
70
Tốc độ
87
Tăng tốc
90
Dứt điểm
87
Lực sút
75
Sút xa
80
Chọn vị trí
87
Vô lê
71
Penalty
61
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
76
Chuyền dài
71
Đá phạt
60
Sút xoáy
80
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
87
Kèm người
40
Lấy bóng
45
Cắt bóng
55
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
69
Thể lực
81
Quyết đoán
63
Nhảy
67
Bình tĩnh
87
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Liverpool | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2015 | Fiorentina | |
2015~2016 | Roma FC | |
2014~2016 | Chelsea | |
2012~2014 | FC Basel 1893 | |
2010~2012 | 엘모카울룬 알아랍 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |