90
CM
Parejo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 90
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
80
83
82
82
87
85
82
83
83
74
74
77
77
79
79
74
Tốc độ
56
Sút
85
Chuyền bóng
91
Rê bóng
83
Phòng thủ
75
Thể chất
72
Tốc độ
55
Tăng tốc
58
Dứt điểm
85
Lực sút
84
Sút xa
90
Chọn vị trí
84
Vô lê
76
Penalty
90
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
88
Chuyền dài
92
Đá phạt
94
Sút xoáy
90
Rê bóng
84
Giữ bóng
88
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Phản ứng
83
Kèm người
74
Lấy bóng
74
Cắt bóng
84
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Quyết đoán
63
Nhảy
55
Bình tĩnh
87
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
22
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%