106
CM
Parejo
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 106
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
94
98
99
99
103
101
100
101
101
94
93
97
97
99
99
94
Tốc độ
92
Sút
93
Chuyền bóng
109
Rê bóng
100
Phòng thủ
93
Thể chất
94
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
87
Lực sút
99
Sút xa
100
Chọn vị trí
93
Vô lê
87
Penalty
103
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
110
Chuyền dài
110
Đá phạt
108
Sút xoáy
110
Rê bóng
100
Giữ bóng
106
Khéo léo
93
Thăng bằng
97
Phản ứng
97
Kèm người
93
Lấy bóng
97
Cắt bóng
97
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
93
Thể lực
102
Quyết đoán
94
Nhảy
75
Bình tĩnh
107
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%