96
CM
Parejo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM
96
CDM
93
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
34
86
88
88
88
93
91
90
89
89
84
84
85
85
87
87
84
Tốc độ
65
Sút
90
Chuyền bóng
98
Rê bóng
88
Phòng thủ
85
Thể chất
81
Tốc độ
65
Tăng tốc
67
Dứt điểm
89
Lực sút
91
Sút xa
95
Chọn vị trí
88
Vô lê
84
Penalty
96
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
96
Chuyền dài
97
Đá phạt
100
Sút xoáy
98
Rê bóng
88
Giữ bóng
95
Khéo léo
73
Thăng bằng
85
Phản ứng
86
Kèm người
87
Lấy bóng
85
Cắt bóng
90
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
82
Thể lực
83
Quyết đoán
77
Nhảy
79
Bình tĩnh
95
TM đổ người
24
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
30
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Villarreal CF | |
2011~2020 | Valencia CF | |
2009~2009 | Real Madrid | |
2009~2011 | Getafe CF | |
2008~2008 | Queens Park Rangers | |
2007~2009 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |