109
CM
Parejo
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 109 CDM 108
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
95
100
102
102
106
103
105
104
104
99
98
102
102
103
103
99
Tốc độ
96
Sút
92
Chuyền bóng
110
Rê bóng
106
Phòng thủ
99
Thể chất
101
Tốc độ
96
Tăng tốc
96
Dứt điểm
83
Lực sút
100
Sút xa
102
Chọn vị trí
94
Vô lê
92
Penalty
112
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
112
Chuyền dài
112
Đá phạt
107
Sút xoáy
109
Rê bóng
109
Giữ bóng
105
Khéo léo
99
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
95
Lấy bóng
108
Cắt bóng
103
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
97
Thể lực
111
Quyết đoán
106
Nhảy
82
Bình tĩnh
108
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%