89
CM
Parejo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 89 CDM 81 CAM 88
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
79
82
83
83
86
85
78
84
84
70
70
73
73
76
76
70
Tốc độ
71
Sút
80
Chuyền bóng
91
Rê bóng
83
Phòng thủ
64
Thể chất
79
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
76
Lực sút
84
Sút xa
87
Chọn vị trí
84
Vô lê
77
Penalty
88
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
88
Chuyền dài
92
Đá phạt
91
Sút xoáy
93
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Phản ứng
79
Kèm người
59
Lấy bóng
66
Cắt bóng
75
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
79
Thể lực
85
Quyết đoán
77
Nhảy
61
Bình tĩnh
79
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%