111
CM
Parejo
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 111 CDM 109
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
100
103
104
104
108
106
106
106
106
101
101
103
103
105
105
101
Tốc độ
95
Sút
96
Chuyền bóng
112
Rê bóng
108
Phòng thủ
101
Thể chất
102
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
90
Lực sút
105
Sút xa
97
Chọn vị trí
101
Vô lê
91
Penalty
111
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
111
Chuyền dài
114
Đá phạt
108
Sút xoáy
112
Rê bóng
110
Giữ bóng
112
Khéo léo
97
Thăng bằng
101
Phản ứng
100
Kèm người
99
Lấy bóng
107
Cắt bóng
100
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
101
Thể lực
111
Quyết đoán
99
Nhảy
85
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%