111
CM
Parejo
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM
111
CDM
109
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
100
103
104
104
108
106
106
106
106
101
101
103
103
105
105
101
Tốc độ
95
Sút
96
Chuyền bóng
112
Rê bóng
108
Phòng thủ
101
Thể chất
102
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
90
Lực sút
105
Sút xa
97
Chọn vị trí
101
Vô lê
91
Penalty
111
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
111
Chuyền dài
114
Đá phạt
108
Sút xoáy
112
Rê bóng
110
Giữ bóng
112
Khéo léo
97
Thăng bằng
101
Phản ứng
100
Kèm người
99
Lấy bóng
107
Cắt bóng
100
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
101
Thể lực
111
Quyết đoán
99
Nhảy
85
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Villarreal CF | |
2011~2020 | Valencia CF | |
2009~2009 | Real Madrid | |
2009~2011 | Getafe CF | |
2008~2008 | Queens Park Rangers | |
2007~2009 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |