99
CM
Parejo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 99
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
90
93
94
94
96
95
92
95
95
84
84
89
89
91
91
84
Tốc độ
86
Sút
91
Chuyền bóng
100
Rê bóng
93
Phòng thủ
83
Thể chất
85
Tốc độ
90
Tăng tốc
83
Dứt điểm
89
Lực sút
93
Sút xa
98
Chọn vị trí
92
Vô lê
79
Penalty
95
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
101
Chuyền dài
103
Đá phạt
102
Sút xoáy
103
Rê bóng
92
Giữ bóng
100
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Phản ứng
95
Kèm người
79
Lấy bóng
86
Cắt bóng
90
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
84
Thể lực
98
Quyết đoán
79
Nhảy
68
Bình tĩnh
94
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%