85
CM
Parejo
15
18
78
81
81
81
82
82
79
82
82
74
74
77
77
78
78
74
Tốc độ
74
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
82
Phòng thủ
74
Thể chất
73
Tốc độ
74
Tăng tốc
76
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
85
Chọn vị trí
80
Vô lê
73
Penalty
83
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
86
Chuyền dài
90
Đá phạt
92
Sút xoáy
91
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
73
Thăng bằng
87
Phản ứng
82
Kèm người
78
Lấy bóng
74
Cắt bóng
75
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
76
Thể lực
76
Quyết đoán
70
Nhảy
56
Bình tĩnh
91
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Villarreal CF | |
2011~2020 | Valencia CF | |
2009~2009 | Real Madrid | |
2009~2011 | Getafe CF | |
2008~2008 | Queens Park Rangers | |
2007~2009 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |