85
CM
Parejo
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 85
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
78
81
81
81
82
82
79
82
82
74
74
77
77
78
78
74
Tốc độ
74
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
82
Phòng thủ
74
Thể chất
73
Tốc độ
74
Tăng tốc
76
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
85
Chọn vị trí
80
Vô lê
73
Penalty
83
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
86
Chuyền dài
90
Đá phạt
92
Sút xoáy
91
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
73
Thăng bằng
87
Phản ứng
82
Kèm người
78
Lấy bóng
74
Cắt bóng
75
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
76
Thể lực
76
Quyết đoán
70
Nhảy
56
Bình tĩnh
91
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%