100
CM
Parejo
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 100
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
91
94
95
95
97
96
92
96
96
84
84
89
89
92
92
84
Tốc độ
85
Sút
94
Chuyền bóng
101
Rê bóng
97
Phòng thủ
83
Thể chất
86
Tốc độ
88
Tăng tốc
83
Dứt điểm
90
Lực sút
98
Sút xa
101
Chọn vị trí
93
Vô lê
88
Penalty
104
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
102
Chuyền dài
104
Đá phạt
104
Sút xoáy
104
Rê bóng
97
Giữ bóng
103
Khéo léo
92
Thăng bằng
93
Phản ứng
90
Kèm người
78
Lấy bóng
87
Cắt bóng
91
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
82
Thể lực
100
Quyết đoán
82
Nhảy
76
Bình tĩnh
102
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%