99
CM
Parejo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 99 CDM 94
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
35
88
92
91
91
96
94
91
91
91
84
84
86
86
88
88
84
Tốc độ
64
Sút
94
Chuyền bóng
100
Rê bóng
91
Phòng thủ
85
Thể chất
81
Tốc độ
61
Tăng tốc
68
Dứt điểm
94
Lực sút
93
Sút xa
99
Chọn vị trí
93
Vô lê
85
Penalty
99
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
97
Chuyền dài
101
Đá phạt
101
Sút xoáy
99
Rê bóng
93
Giữ bóng
97
Khéo léo
76
Thăng bằng
85
Phản ứng
91
Kèm người
85
Lấy bóng
85
Cắt bóng
92
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Quyết đoán
73
Nhảy
79
Bình tĩnh
96
TM đổ người
25
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
31
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%