99
CM
Parejo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM
99
CDM
94
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
35
88
92
91
91
96
94
91
91
91
84
84
86
86
88
88
84
Tốc độ
64
Sút
94
Chuyền bóng
100
Rê bóng
91
Phòng thủ
85
Thể chất
81
Tốc độ
61
Tăng tốc
68
Dứt điểm
94
Lực sút
93
Sút xa
99
Chọn vị trí
93
Vô lê
85
Penalty
99
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
97
Chuyền dài
101
Đá phạt
101
Sút xoáy
99
Rê bóng
93
Giữ bóng
97
Khéo léo
76
Thăng bằng
85
Phản ứng
91
Kèm người
85
Lấy bóng
85
Cắt bóng
92
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Quyết đoán
73
Nhảy
79
Bình tĩnh
96
TM đổ người
25
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
31
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Villarreal CF | |
2011~2020 | Valencia CF | |
2009~2009 | Real Madrid | |
2009~2011 | Getafe CF | |
2008~2008 | Queens Park Rangers | |
2007~2009 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |