81
CM
Parejo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 84 CAM 82 CDM 80
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
74
77
76
76
81
79
77
77
77
70
70
71
71
74
74
70
Tốc độ
49
Sút
78
Chuyền bóng
85
Rê bóng
78
Phòng thủ
70
Thể chất
70
Tốc độ
46
Tăng tốc
53
Dứt điểm
78
Lực sút
78
Sút xa
80
Chọn vị trí
80
Vô lê
72
Penalty
81
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
82
Chuyền dài
85
Đá phạt
88
Sút xoáy
87
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Phản ứng
79
Kèm người
70
Lấy bóng
71
Cắt bóng
80
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Quyết đoán
64
Nhảy
53
Bình tĩnh
77
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%