112
CM
Parejo
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM
112
CDM
109
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
102
105
106
106
109
108
106
107
107
100
100
103
103
105
105
100
Tốc độ
98
Sút
101
Chuyền bóng
115
Rê bóng
107
Phòng thủ
100
Thể chất
101
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
100
Lực sút
106
Sút xa
103
Chọn vị trí
100
Vô lê
94
Penalty
109
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
114
Chuyền dài
115
Đá phạt
113
Sút xoáy
114
Rê bóng
108
Giữ bóng
111
Khéo léo
98
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
101
Lấy bóng
104
Cắt bóng
102
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
100
Thể lực
107
Quyết đoán
101
Nhảy
84
Bình tĩnh
113
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Villarreal CF | |
2011~2020 | Valencia CF | |
2009~2009 | Real Madrid | |
2009~2011 | Getafe CF | |
2008~2008 | Queens Park Rangers | |
2007~2009 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |