112
CM
Parejo
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Parejo
CM 112 CDM 109
|
|
16.04.1989
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
102
105
106
106
109
108
106
107
107
100
100
103
103
105
105
100
Tốc độ
98
Sút
101
Chuyền bóng
115
Rê bóng
107
Phòng thủ
100
Thể chất
101
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
100
Lực sút
106
Sút xa
103
Chọn vị trí
100
Vô lê
94
Penalty
109
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
114
Chuyền dài
115
Đá phạt
113
Sút xoáy
114
Rê bóng
108
Giữ bóng
111
Khéo léo
98
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
101
Lấy bóng
104
Cắt bóng
102
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
100
Thể lực
107
Quyết đoán
101
Nhảy
84
Bình tĩnh
113
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2020~ Villarreal CF
2011~2020 Valencia CF
2009~2009 Real Madrid
2009~2011 Getafe CF
2008~2008 Queens Park Rangers
2007~2009 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%