106
CF
A. Griezmann
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antoine Griezmann
CF 106 CAM 106 RW 106
|
|
21.03.1991
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
22
101
103
103
103
99
103
86
103
103
80
80
85
85
88
88
80
Tốc độ
102
Sút
100
Chuyền bóng
103
Rê bóng
105
Phòng thủ
68
Thể chất
94
Tốc độ
100
Tăng tốc
106
Dứt điểm
98
Lực sút
101
Sút xa
105
Chọn vị trí
104
Vô lê
98
Penalty
97
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
106
Chuyền dài
102
Đá phạt
101
Sút xoáy
108
Rê bóng
105
Giữ bóng
106
Khéo léo
108
Thăng bằng
101
Phản ứng
103
Kèm người
64
Lấy bóng
66
Cắt bóng
62
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
90
Thể lực
101
Quyết đoán
96
Nhảy
101
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2021~ Atletico Madrid
2021~2022 Atletico Madrid
2019~ FC Barcelona
2019~2022 FC Barcelona
2014~2019 Atletico Madrid
2009~2009 Real Sociedad B
2009~2014 Real Sociedad
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%