104
RB
K. Trippier
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
104
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
94
96
97
97
98
97
99
98
98
99
99
101
101
101
101
99
Tốc độ
99
Sút
90
Chuyền bóng
102
Rê bóng
95
Phòng thủ
101
Thể chất
95
Tốc độ
98
Tăng tốc
101
Dứt điểm
82
Lực sút
101
Sút xa
98
Chọn vị trí
99
Vô lê
82
Penalty
87
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
109
Chuyền dài
94
Đá phạt
106
Sút xoáy
108
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
100
Phản ứng
100
Kèm người
101
Lấy bóng
102
Cắt bóng
102
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
88
Thể lực
105
Quyết đoán
101
Nhảy
99
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |