95
LM
F. Kostić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM 95 LB 91
|
|
01.11.1992
184cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
37
88
90
91
91
90
90
87
92
92
84
84
88
88
89
89
84
Tốc độ
94
Sút
87
Chuyền bóng
91
Rê bóng
91
Phòng thủ
81
Thể chất
90
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
84
Lực sút
96
Sút xa
89
Chọn vị trí
89
Vô lê
86
Penalty
78
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
97
Chuyền dài
89
Đá phạt
91
Sút xoáy
95
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
87
Thăng bằng
90
Phản ứng
91
Kèm người
81
Lấy bóng
85
Cắt bóng
81
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
88
Thể lực
98
Quyết đoán
87
Nhảy
91
Bình tĩnh
92
TM đổ người
31
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
30
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2019~ Eintracht Frankfurt
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Hamburg SV
2014~2016 VfB Stuttgart
2012~2014 FC Groningen
2010~2012 라드니츠키 크라구예바츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%