110
LW
Neymar Jr
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Neymar
LW 110 CAM 110
|
|
05.02.1992
175cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
5
Level
23
101
106
107
107
100
107
80
106
106
68
68
78
78
83
83
68
Tốc độ
109
Sút
101
Chuyền bóng
105
Rê bóng
109
Phòng thủ
52
Thể chất
87
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
103
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
106
Vô lê
100
Penalty
107
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
102
Chuyền dài
99
Đá phạt
108
Sút xoáy
108
Rê bóng
111
Giữ bóng
110
Khéo léo
109
Thăng bằng
104
Phản ứng
104
Kèm người
51
Lấy bóng
51
Cắt bóng
50
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
87
Thể lực
95
Quyết đoán
81
Nhảy
85
Bình tĩnh
113
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2017~ Paris Saint-Germain
2017~2023 Paris Saint-Germain
2013~2017 FC Barcelona
2009~2013 산토스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%