116
LW
Neymar Jr
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Neymar
LW 116
|
|
05.02.1992
175cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
5
Level
22
109
113
113
113
105
113
85
112
112
75
75
84
84
89
89
75
Tốc độ
117
Sút
110
Chuyền bóng
108
Rê bóng
117
Phòng thủ
58
Thể chất
95
Tốc độ
117
Tăng tốc
119
Dứt điểm
115
Lực sút
107
Sút xa
108
Chọn vị trí
111
Vô lê
102
Penalty
111
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
106
Chuyền dài
103
Đá phạt
111
Sút xoáy
114
Rê bóng
119
Giữ bóng
116
Khéo léo
120
Thăng bằng
108
Phản ứng
111
Kèm người
59
Lấy bóng
55
Cắt bóng
51
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
91
Thể lực
107
Quyết đoán
90
Nhảy
99
Bình tĩnh
118
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2017~ Paris Saint-Germain
2017~2023 Paris Saint-Germain
2013~2017 FC Barcelona
2009~2013 산토스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%