93
ST
C. Immobile
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
93
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
90
88
85
85
74
83
60
82
82
57
57
60
60
63
63
57
Tốc độ
90
Sút
91
Chuyền bóng
67
Rê bóng
87
Phòng thủ
39
Thể chất
81
Tốc độ
92
Tăng tốc
88
Dứt điểm
95
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
99
Vô lê
92
Penalty
87
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
62
Chuyền dài
53
Đá phạt
62
Sút xoáy
75
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
86
Thăng bằng
74
Phản ứng
91
Kèm người
34
Lấy bóng
33
Cắt bóng
40
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Quyết đoán
83
Nhảy
81
Bình tĩnh
91
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |