![](/client/img/card/19ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/6000/5555.png?t=20220221)
97
LW
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team775.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1394.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
16
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club560.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
27
88
93
94
94
87
93
70
93
93
60
60
69
69
74
74
60
Tốc độ
101
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
46
Thể chất
74
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
85
Lực sút
85
Sút xa
90
Chọn vị trí
89
Vô lê
88
Penalty
97
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
93
Chuyền dài
83
Đá phạt
93
Sút xoáy
99
Rê bóng
103
Giữ bóng
95
Khéo léo
101
Thăng bằng
102
Phản ứng
90
Kèm người
34
Lấy bóng
53
Cắt bóng
49
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Quyết đoán
64
Nhảy
70
Bình tĩnh
93
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
23
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Dễ chấn thương Dễ chấn thương](/client/img/traits/de-chan-thuong.png)
![Cá nhân Cá nhân](/client/img/traits/ca-nhan.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2023 |
![]() |
|
2013~2017 |
![]() |
|
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |